Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acid hydrogen


noun
a hydrogen atom in an acid that forms a positive ion when the acid dissociates
Syn:
acidic hydrogen
Hypernyms:
hydrogen atom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.